CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHÍNH |
MÃ HIỆU - QUI CÁCH - THÔNG SỐ |
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN | |
Nhãn hiệu |
|
Model |
6KTAA25-G31 |
Xuất xứ |
|
Năm sản xuất |
|
Tình trạng |
Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
Tiêu chuẩn chất lượng chế tạo |
BS4999, BS5000, BS5514, IEC 34, ISO 3046, ISO8528, DIN6271, VDE |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng |
ISO 9001:2000 |
Công suất liên tục (100% tải) |
1.000 kVA / 800 kW |
Công suất dự phòng (110% tải) | 1.050 kVA / 840 kW |
Điện áp ngõ ra danh định |
380/220 VAC |
Số pha dòng điện ngõ ra |
3 pha – 4 dây |
Tần số |
50 Hz |
Hệ thống chống rung |
Có hệ thống chống rung bằng đệm cao su |
Đặc tính quá độ |
Phục hồi sau ≤ 5 giây |
Điều chỉnh công suất khi tải thay đổi |
Tự động điều chỉnh |
Thời gian đạt công suất tối đa |
< 60 giây |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
Tổ máy đảm bảo đặc tính kỹ thuật, chức năng vận hành tốt trong điều kiện môi trường khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ môi trường đến 40oC (1040F), độ ẩm tối đa 95% |
Khung bệ máy |
Được xử lý bề mặt bằng hóa chất để tránh oxy hóa và được sơn tĩnh điện |
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu diesel thông dụng |
Suất tiêu hao nhiên liệu tại 75% tải | 164 lít/giờ |
Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 216 lít/giờ |
Trọng lượng máy trần |
7.800 kg |
Kích thước máy trần (DxRxC) |
4.225 x 1.815 x 2.360 (mm) |